Có 2 kết quả:
bài • phách
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱辟手
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノ一一丨
Thương Hiệt: SJQ (尸十手)
Unicode: U+64D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bài, bịch, phách
Âm Pinyin: bāi ㄅㄞ, bò ㄅㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ヒャク (hyaku), ヘキ (heki)
Âm Nhật (kunyomi): さ.く (sa.ku)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: maak3
Âm Pinyin: bāi ㄅㄞ, bò ㄅㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ヒャク (hyaku), ヘキ (heki)
Âm Nhật (kunyomi): さ.く (sa.ku)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: maak3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bài (bẻ bằng ngón tay)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phách (ngón tay cái)