Có 2 kết quả:

cớcứ
Âm Nôm: cớ, cứ
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: QYPO (手卜心人)
Unicode: U+64DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cứ
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi3

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 10

1/2

cớ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bằng cớ, chứng cớ; cắc cớ

cứ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cứ làm, cứ đi; căn cứ; cứ điểm