Có 1 kết quả:

xổ
Âm Nôm: xổ
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: QFVK (手火女大)
Unicode: U+64DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tẩu
Âm Pinyin: sǒu ㄙㄡˇ, sòu ㄙㄡˋ
Âm Quảng Đông: sau2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

xổ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xổ nho (nói tục)