Có 2 kết quả:
tê • tể
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘齊
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: QYX (手卜重)
Unicode: U+64E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tễ
Âm Pinyin: jǐ ㄐㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): お.す (o.su)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: zai1
Âm Pinyin: jǐ ㄐㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): お.す (o.su)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: zai1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tê (nặn; chen)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tể (bóp nắn, tìm cho ra)