Có 1 kết quả:
đài
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘臺
Nét bút: 一丨一一丨一丨フ一丶フ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: QGRG (手土口土)
Unicode: U+64E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đài, sĩ
Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): もた.げる (mota.geru)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: toi4
Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): もた.げる (mota.geru)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: toi4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 17
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đài thọ; đài thủ (giơ lên)