Có 1 kết quả:
đảo
Âm Nôm: đảo
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺘壽
Nét bút: 一丨一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: QGNI (手土弓戈)
Unicode: U+64E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺘壽
Nét bút: 一丨一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: QGNI (手土弓戈)
Unicode: U+64E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đảo
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu), つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu), つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đảo lại; đảo mắt