Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: QMBB (手一月月)
Unicode: U+64E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhũ, nhuyên
Âm Pinyin: ㄖㄨˇ, ruì ㄖㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju), ニュ (nyu), ズイ (zui), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): ひた.す (hita.su)
Âm Quảng Đông: jeoi5, jyu5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6