Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Hình thái: ⿸厭手
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶ノ一一丨
Thương Hiệt: MKQ (一大手)
Unicode: U+64EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Hình thái: ⿸厭手
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶ノ一一丨
Thương Hiệt: MKQ (一大手)
Unicode: U+64EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: áp
Âm Pinyin: yā ㄧㄚ, yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), チョウ (chō), ジョウ (jō), ニョウ (nyō), オウ (ō), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.える (osa.eru), も.つ (mo.tsu)
Âm Quảng Đông: ngaap3
Âm Pinyin: yā ㄧㄚ, yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), チョウ (chō), ジョウ (jō), ニョウ (nyō), オウ (ō), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.える (osa.eru), も.つ (mo.tsu)
Âm Quảng Đông: ngaap3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0