Có 2 kết quả:
nghĩ • nghỉ
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘疑
Nét bút: 一丨一ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: QPKO (手心大人)
Unicode: U+64EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghĩ
Âm Pinyin: nǐ ㄋㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): まが.い (maga.i), もど.き (modo.ki)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji4, ji5
Âm Pinyin: nǐ ㄋㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): まが.い (maga.i), もど.き (modo.ki)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji4, ji5
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
suy nghĩ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nghỉ ngơi