Có 2 kết quả:

hoạchquặc
Âm Nôm: hoạch, quặc
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: QTOE (手廿人水)
Unicode: U+64ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạch, hộ, oách
Âm Pinyin: ㄏㄨˋ, huò ㄏㄨㄛˋ, ㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru), あ.がる (a.garu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faa6, wok6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/2

hoạch

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

quặc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì quặc