Có 1 kết quả:
ninh
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘寧
Nét bút: 一丨一丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: QJPN (手十心弓)
Unicode: U+64F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ninh
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ, nǐng ㄋㄧㄥˇ, nìng ㄋㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Quảng Đông: ling2, ling6, ning4, ning6
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ, nǐng ㄋㄧㄥˇ, nìng ㄋㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Quảng Đông: ling2, ling6, ning4, ning6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ninh (vặn, vắt): ninh khẩn loa ti (vặn ốc loa cho chặt)