Có 2 kết quả:
các • gác
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘閣
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ一一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: QANR (手日弓口)
Unicode: U+64F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: các
Âm Pinyin: gē ㄍㄜ, gé ㄍㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): お.く (o.ku)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: gok3
Âm Pinyin: gē ㄍㄜ, gé ㄍㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): お.く (o.ku)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: gok3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
các nơi; các bạn
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gác bút; gác chuông; gác cổng