Có 6 kết quả:
chệch • sịch • trạnh • trệch • trịch • xệch
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘鄭
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨フノフ一一一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: QTKL (手廿大中)
Unicode: U+64F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trịch
Âm Pinyin: zhī ㄓ, zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): なぐ.る (nagu.ru), なげう.つ (nageu.tsu)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: zaak6
Âm Pinyin: zhī ㄓ, zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): なぐ.る (nagu.ru), なげう.つ (nageu.tsu)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: zaak6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bắn chệch, nói chệch, chệch hướng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gió sịch bức mành(từ tượng thanh)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trạnh lòng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trộc trệch
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nặng trịch; cầm trịch
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xộc xệch, áo quần xộc xệch