Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ma
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Hình thái: ⿰⺘摩
Nét bút: 一丨一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: QIDQ (手戈木手)
Unicode: U+64F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Hình thái: ⿰⺘摩
Nét bút: 一丨一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: QIDQ (手戈木手)
Unicode: U+64F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): マ (ma)
Âm Nhật (kunyomi): ま.する (ma.suru), さ.する (sa.suru), す.る (su.ru)
Âm Quảng Đông: mo1, mo2
Âm Nhật (kunyomi): ま.する (ma.suru), さ.する (sa.suru), す.る (su.ru)
Âm Quảng Đông: mo1, mo2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0