Có 2 kết quả:
bài • bẫy
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘罷
Nét bút: 一丨一丨フ丨丨一フ丶丨フ一一ノフノフ
Thương Hiệt: QWLP (手田中心)
Unicode: U+64FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bài
Âm Pinyin: bǎi ㄅㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: baai2
Âm Pinyin: bǎi ㄅㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: baai2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 20
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bài binh bố trận
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)