Có 8 kết quả:
chỏ • dổ • lỗ • nhổ • rổ • trỏ • trổ • trỗ
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘魯
Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一
Thương Hiệt: QNWA (手弓田日)
Unicode: U+64FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lū ㄌㄨ
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chỉ chỏ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dổ cỏ (nhổ cỏ), dổ răng (nhổ răng)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lỗ lược (cướp bóc)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhổ mạ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rổ cây (nhổ cây)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chỉ trỏ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trổ tường (đào khoét)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lúa trỗ