Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lách, rạch, rịch, vạch
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: QVID (手女戈木)
Unicode: U+64FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Pinyin: lüè
Âm Nhật (onyomi): リャク (ryaku), ラク (raku), レキ (reki), フキ (fuki)
Âm Nhật (kunyomi): くすぐ.る (kusugu.ru), う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lik6, loek6

Dị thể 3

Chữ gần giống 4