Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一一ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: QTOV (手廿人女)
Unicode: U+6501
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ひらきうごか.す (hirakiugoka.su)

Tự hình 1

Chữ gần giống 20

Bình luận 0