Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: quần, toản
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: QQOC (手手人金)
Unicode: U+6505
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toàn
Âm Pinyin: cuán ㄘㄨㄢˊ, zǎn ㄗㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4

Dị thể 2

Chữ gần giống 6