Âm Nôm: hoắc, khoác Tổng nét: 19 Bộ: thủ 手 (+16 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰⺘霍 Nét bút: 一丨一一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一 Thương Hiệt: QMBG (手一月土) Unicode: U+6509 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp