Có 2 kết quả:
hoắc • khoác
Tổng nét: 19
Bộ: thủ 手 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘霍
Nét bút: 一丨一一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: QMBG (手一月土)
Unicode: U+6509
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoắc (xúc bằng xẻng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khoác tay nhau