Có 4 kết quả:
lách • rạch • rịch • vạch
Âm Nôm: lách, rạch, rịch, vạch
Tổng nét: 19
Bộ: thủ 手 (+16 nét)
Hình thái: ⿰⺘歷
Nét bút: 一丨一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: QMDM (手一木一)
Unicode: U+650A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: thủ 手 (+16 nét)
Hình thái: ⿰⺘歷
Nét bút: 一丨一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: QMDM (手一木一)
Unicode: U+650A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): リャク (ryaku), ラク (raku), レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): くす.ぐる (kusu.guru), う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik6
Âm Nhật (kunyomi): くす.ぐる (kusu.guru), う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
luồn lách
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rạch ra
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rục rịch
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vạch đường