Có 3 kết quả:

longlũngruồng
Âm Nôm: long, lũng, ruồng
Tổng nét: 21
Bộ: thủ 手 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: QYBP (手卜月心)
Unicode: U+650F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: long, lũng
Âm Pinyin: lǒng ㄌㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lung5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

long

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

long đong

lũng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lũng (tới sát bên): lũng ngạn (cập bến)

ruồng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ruồng bỏ