Có 2 kết quả:

quầntoản
Âm Nôm: quần, toản
Tổng nét: 19
Bộ: thủ 手 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: XQHUO (重手竹山人)
Unicode: U+6512
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toàn
Âm Pinyin: cuán ㄘㄨㄢˊ, zǎn ㄗㄢˇ
Âm Quảng Đông: cyun4, zaan2

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 18

Bình luận 0

1/2

quần

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quần (lắp các bộ phận lại với nhau)

toản

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

toản (nắm; tích trữ)