Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: thủ 手 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: QBCV (手月金女)
Unicode: U+6516
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: anh, oanh
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): せむ.る (semu.ru)
Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6