Có 4 kết quả:
nhương • nhướng • nhường • nhưỡng
Tổng nét: 20
Bộ: thủ 手 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘襄
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: QYRV (手卜口女)
Unicode: U+6518
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhương
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ, ráng ㄖㄤˊ, rǎng ㄖㄤˇ, ràng ㄖㄤˋ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬす.む (nusu.mu), はら.う (hara.u)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4, joeng5
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ, ráng ㄖㄤˊ, rǎng ㄖㄤˇ, ràng ㄖㄤˋ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬす.む (nusu.mu), はら.う (hara.u)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4, joeng5
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhiễu nhương
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhướng mắt
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhường nhịn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)