Có 3 kết quả:
sàm • sọm • xam
Tổng nét: 20
Bộ: thủ 手 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘毚
Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: QNRI (手弓口戈)
Unicode: U+6519
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sam
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), シン (shin), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam1, caam4
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), シン (shin), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam1, caam4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sàm (xốc cánh tay mà nâng); sàm tạp (pha trộn)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
già sọm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xam xám (hơi xám); xam xưa (lẫn lộn)