Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
thủ 手 (+16 nét)
Hình thái:
⿰⺘營Nét bút:
一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フ一丨フ一Thương Hiệt: QFFR (手火火口)
Unicode:
U+651AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 10
Bình luận