Có 1 kết quả:

soán
Âm Nôm: soán
Tổng nét: 21
Bộ: thủ 手 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: QJCV (手十金女)
Unicode: U+651B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: soán, thoán
Âm Pinyin: cuān ㄘㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): なげう.つ (nageu.tsu)
Âm Quảng Đông: cyun3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

soán

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

soán (ném tung, làm vội)