Có 1 kết quả:

huề
Âm Nôm: huề
Tổng nét: 21
Bộ: thủ 手 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: QUOB (手山人月)
Unicode: U+651C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huề
Âm Pinyin: ㄒㄧ, ㄒㄧˊ, xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): たずさ.える (tazusa.eru), たずさ.わる (tazusa.waru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwai4

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 32

1/1

huề

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đề huề