Có 7 kết quả:
nhiếp • nhép • nhíp • nhẹp • nếp • triếp • xếp
Tổng nét: 21
Bộ: thủ 手 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘聶
Nét bút: 一丨一一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: QSJJ (手尸十十)
Unicode: U+651D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhiếp
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ, shè ㄕㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), かね.る (kane.ru), と.る (to.ru)
Âm Hàn: 섭, 엽
Âm Quảng Đông: nip6, sip3
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ, shè ㄕㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), かね.る (kane.ru), と.る (to.ru)
Âm Hàn: 섭, 엽
Âm Quảng Đông: nip6, sip3
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhiếp chính, nhiếp ảnh
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lép nhép
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dao nhíp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẹp nhẹp
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nề nếp; nếp nhăn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
triếp (nể sợ)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xếp việc, quạt xếp, xếp chữ, xếp bút nghiên