Có 2 kết quả:
khoả • rà
Âm Nôm: khoả, rà
Tổng nét: 22
Bộ: thủ 手 (+19 nét)
Hình thái: ⿰⺘羅
Nét bút: 一丨一丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: QWLG (手田中土)
Unicode: U+651E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: thủ 手 (+19 nét)
Hình thái: ⿰⺘羅
Nét bút: 一丨一丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: QWLG (手田中土)
Unicode: U+651E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: la, loã
Âm Pinyin: luǒ ㄌㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): えら.ぶ (era.bu), さ.く (sa.ku)
Âm Quảng Đông: lo1, lo2
Âm Pinyin: luǒ ㄌㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): えら.ぶ (era.bu), さ.く (sa.ku)
Âm Quảng Đông: lo1, lo2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rà rẫm