Có 1 kết quả:

lia
Âm Nôm: lia
Tổng nét: 21
Bộ: thủ 手 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: QYBG (手卜月土)
Unicode: U+6521
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ly
Âm Quảng Đông: ci1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

1/1

lia

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ném thia lia (ném đá trên mặt nước)