Có 2 kết quả:

quầntoản
Âm Nôm: quần, toản
Tổng nét: 22
Bộ: thủ 手 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: QHUC (手竹山金)
Unicode: U+6522
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toàn
Âm Pinyin: cuán ㄘㄨㄢˊ, zǎn ㄗㄢˇ, zuān ㄗㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4, zaan2

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 45

1/2

quần

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quần (lắp các bộ phận lại với nhau)

toản

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

toản (nắm; tích trữ)