Có 2 kết quả:

loangluyên
Âm Nôm: loang, luyên
Tổng nét: 23
Bộ: thủ 手 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶ノ一一丨
Thương Hiệt: VFQ (女火手)
Unicode: U+6523
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luyến
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ, luán ㄌㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): つ.る (tsu.ru), ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lyun4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

loang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loang loáng

luyên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

câu luyên (co rút)