Có 4 kết quả:
nắn • nặn • than • thán
Tổng nét: 22
Bộ: thủ 手 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘難
Nét bút: 一丨一一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: QTOG (手廿人土)
Unicode: U+6524
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: than
Âm Pinyin: tān ㄊㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)
Âm Hàn: 탄, 난
Âm Quảng Đông: taan1
Âm Pinyin: tān ㄊㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)
Âm Hàn: 탄, 난
Âm Quảng Đông: taan1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nắn bóp, nắn tay, nắn chân
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nặn tượng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
than thân trách phận
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thán (góp tiền)