Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 22
Bộ: thủ 手 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: QJCC (手十金金)
Unicode: U+6527
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điên
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ, dié ㄉㄧㄝˊ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0