Có 1 kết quả:
đáng
Âm Nôm: đáng
Tổng nét: 23
Bộ: thủ 手 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘黨
Nét bút: 一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: QFBF (手火月火)
Unicode: U+6529
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: thủ 手 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘黨
Nét bút: 一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: QFBF (手火月火)
Unicode: U+6529
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đảng
Âm Pinyin: dǎng ㄉㄤˇ, tǎng ㄊㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): たも (tamo), とも (tomo), たた.く (tata.ku)
Âm Quảng Đông: dong2, dong3
Âm Pinyin: dǎng ㄉㄤˇ, tǎng ㄊㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): たも (tamo), とも (tomo), たた.く (tata.ku)
Âm Quảng Đông: dong2, dong3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáng đáng