Có 1 kết quả:
giao
Tổng nét: 23
Bộ: thủ 手 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘覺
Nét bút: 一丨一ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フ丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: QHBU (手竹月山)
Unicode: U+652A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảo, giảo
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.す (mida.su)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau2
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.す (mida.su)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau2
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giao động; giao hoà