Có 1 kết quả:
quắc
Tổng nét: 23
Bộ: thủ 手 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘矍
Nét bút: 一丨一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: QBUE (手月山水)
Unicode: U+652B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quặc
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): さら.う (sara.u), つか.む (tsuka.mu)
Âm Hàn: 확
Âm Quảng Đông: fok3
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): さら.う (sara.u), つか.む (tsuka.mu)
Âm Hàn: 확
Âm Quảng Đông: fok3
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quắc thủ (chiếm lấy)