Có 2 kết quả:
nang • nện
Tổng nét: 25
Bộ: thủ 手 (+22 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘囊
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: QJBV (手十月女)
Unicode: U+652E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nãng
Âm Pinyin: nǎng ㄋㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ヌ (nu)
Âm Nhật (kunyomi): お.す (o.su)
Âm Quảng Đông: nong5
Âm Pinyin: nǎng ㄋㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ヌ (nu)
Âm Nhật (kunyomi): お.す (o.su)
Âm Quảng Đông: nong5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nang tử (dao găm)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nện đất, nện vải