Có 6 kết quả:
chi • chia • chề • giê • xài • xê
Tổng nét: 4
Bộ: chi 支 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱十又
Nét bút: 一丨フ丶
Thương Hiệt: JE (十水)
Unicode: U+652F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chi
Âm Pinyin: zhī ㄓ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ささ.える (sasa.eru), つか.える (tsuka.eru), か.う (ka.u)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Pinyin: zhī ㄓ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ささ.える (sasa.eru), つか.える (tsuka.eru), か.う (ka.u)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 5
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chi ly
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nặng chề chề
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Giê-su (tên Đức Jesus)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn xài, tiêu xại; xơ xài
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xê dịch, xê ra