Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kĩTổng nét: 9
Bộ:
chi 支 (+5 nét)
Hình thái:
⿰立支Nét bút:
丶一丶ノ一一丨フ丶Thương Hiệt: YTJE (卜廿十水)
Unicode:
U+6531Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận