Có 1 kết quả:

phộc
Âm Nôm: phộc
Tổng nét: 4
Bộ: phác 攴 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨一フ丶
Thương Hiệt: YE (卜水)
Unicode: U+6534
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phác, phốc
Âm Pinyin: ㄆㄛ, ㄆㄨ
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bok1, pok3

Tự hình 4

Dị thể 4

1/1

phộc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phộc (bộ thủ)