Có 6 kết quả:

thothuthuathâuthò
Âm Nôm: , tho, thu, thua, thâu, thò
Tổng nét: 6
Bộ: phác 攴 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: VLOK (女中人大)
Unicode: U+6536
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thâu, thu
Âm Pinyin: shōu ㄕㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), おさ.まる (osa.maru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau1

Tự hình 4

Dị thể 5

1/6

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyến dũ (quyến rũ)

tho

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thơm tho

thu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thu hoạch, thu nhập, thu gom

thua

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thua cuộc; thua lỗ

thâu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đêm thâu

thò

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thò ra