Có 1 kết quả:

khảo
Âm Nôm: khảo
Tổng nét: 6
Bộ: phác 攴 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フノ一ノ丶
Thương Hiệt: MSOK (一尸人大)
Unicode: U+6537
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khảo
Âm Pinyin: káo ㄎㄠˊ, kǎo ㄎㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かんが.える (kan ga.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haau2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

khảo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chủ khảo; khảo cổ