Có 2 kết quả:

duđu
Âm Nôm: du, đu
Tổng nét: 7
Bộ: phác 攴 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: OLOK (人中人大)
Unicode: U+6538
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): ところ (tokoro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau4

Tự hình 4

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

du

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Du (họ); sinh mệnh du quan (vấn đề sống chết)

đu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh đu