Có 4 kết quả:

cãicảigởigửi
Âm Nôm: cãi, cải, gởi, gửi
Tổng nét: 7
Bộ: phác 攴 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一フノ一ノ丶
Thương Hiệt: SUOK (尸山人大)
Unicode: U+6539
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cải
Âm Pinyin: gǎi ㄍㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): あらた.める (arata.meru), あらた.まる (arata.maru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: goi2

Tự hình 6

Dị thể 3

Bình luận 0

1/4

cãi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cãi cọ, cãi nhau

cải

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cải cách, cải biên; hối cải

gởi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gởi gắm, gởi thân

gửi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gửi gắm