Có 1 kết quả:
công
Tổng nét: 7
Bộ: phác 攴 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰工攵
Nét bút: 一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MOK (一人大)
Unicode: U+653B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: công
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): せ.める (se.meru)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung1
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): せ.める (se.meru)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung1
Tự hình 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
công kích; công phá; công tố