Có 3 kết quả:
phóng • phúng • phưng
Tổng nét: 8
Bộ: phác 攴 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰方攵
Nét bút: 丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: YSOK (卜尸人大)
Unicode: U+653E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phóng, phương
Âm Pinyin: fāng ㄈㄤ, fǎng ㄈㄤˇ, fàng ㄈㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): はな.す (hana.su), -っぱな.し (-'pana.shi), はな.つ (hana.tsu), はな.れる (hana.reru), こ.く (ko.ku), ほう.る (hō.ru)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong3
Âm Pinyin: fāng ㄈㄤ, fǎng ㄈㄤˇ, fàng ㄈㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): はな.す (hana.su), -っぱな.し (-'pana.shi), はな.つ (hana.tsu), はな.れる (hana.reru), こ.く (ko.ku), ほう.る (hō.ru)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong3
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phóng hoả
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phúng phính
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phưng phức