Có 2 kết quả:

chiếngchính
Âm Nôm: chiếng, chính
Tổng nét: 9
Bộ: phác 攴 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MMOK (一一人大)
Unicode: U+653F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chánh, chính
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まつりごと (matsurigoto), まん (man)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zing3

Tự hình 5

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

chiếng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tứ chiếng (bốn phương tụ lại)

chính

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

triều chính, chính đảng, chính phủ, chính biến; bưu chính